Phân biệt chíp M4 / M4 Pro / M4 Max
Apple hiện đang cung cấp nhiều dòng chip khác nhau, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu sử dụng cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết về ba loại chip tiêu biểu: M4, M4 Pro và M4 Max.
Chip M4:
•CPU: Tối đa 10 lõi, bao gồm 4 lõi hiệu năng cao và 6 lõi tiết kiệm điện.
•GPU: Tối đa 10 lõi.
•Băng thông bộ nhớ: 120 GB/s.
•RAM: Hỗ trợ tối đa 32 GB.
•Media Engine: Bao gồm một bộ mã hóa video và một bộ tăng tốc ProRes.
•Thunderbolt: Hỗ trợ Thunderbolt 4 với tốc độ lên đến 40 Gb/s.
Chip M4 phù hợp cho người dùng thực hiện các tác vụ hàng ngày như làm việc văn phòng, lướt web và xem nội dung đa phương tiện. Hiệu năng ổn định và khả năng tiết kiệm năng lượng giúp M4 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị như iPad Pro, MacBook Pro 14-inch, Mac mini và iMac.
Chip M4 Pro:
•CPU: Tối đa 14 lõi, với 10 lõi hiệu năng cao và 4 lõi tiết kiệm điện.
•GPU: Tối đa 20 lõi.
•Băng thông bộ nhớ: 273 GB/s.
•RAM: Hỗ trợ tối đa 64 GB.
•Media Engine: Bao gồm một bộ mã hóa video và một bộ tăng tốc ProRes.
•Thunderbolt: Hỗ trợ Thunderbolt 5 với tốc độ lên đến 120 Gb/s.
M4 Pro được thiết kế cho người dùng thường xuyên thực hiện các tác vụ chuyên sâu như chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa và xử lý đa nhiệm nâng cao. Với số lượng lõi CPU và GPU nhiều hơn, cùng băng thông bộ nhớ cao hơn, M4 Pro đáp ứng tốt các nhu cầu đòi hỏi hiệu năng cao. Chip này hiện được tích hợp trong các mẫu Mac mini, MacBook Pro 14-inch và MacBook Pro 16-inch.
Chip M4 Max:
•CPU: Tối đa 16 lõi, bao gồm 12 lõi hiệu năng cao và 4 lõi tiết kiệm điện.
•GPU: Tối đa 40 lõi.
•Băng thông bộ nhớ: 546 GB/s.
•RAM: Hỗ trợ tối đa 128 GB.
•Media Engine: Bao gồm hai bộ mã hóa video và hai bộ tăng tốc ProRes.
•Thunderbolt: Hỗ trợ Thunderbolt 5 với tốc độ lên đến 120 Gb/s.
M4 Max là lựa chọn hàng đầu cho những người dùng chuyên nghiệp cần hiệu năng tối đa, đặc biệt trong các lĩnh vực như dựng hình 3D, xử lý dữ liệu phức tạp hoặc sản xuất video chất lượng cao. Với số lượng lõi CPU và GPU vượt trội, cùng khả năng hỗ trợ RAM lên đến 128 GB, M4 Max đảm bảo hiệu suất làm việc cao nhất. Chip này hiện chỉ có sẵn trong các mẫu MacBook Pro 14-inch và 16-inch.
Kết luận:
Việc lựa chọn giữa M4, M4 Pro và M4 Max phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của bạn. Nếu bạn cần một thiết bị cho các tác vụ cơ bản, M4 là lựa chọn phù hợp. Đối với các công việc đòi hỏi hiệu năng cao hơn như chỉnh sửa video hoặc thiết kế đồ họa, M4 Pro sẽ đáp ứng tốt. Còn nếu bạn là người dùng chuyên nghiệp cần hiệu suất tối đa cho các tác vụ phức tạp, M4 Max sẽ là sự lựa chọn lý tưởng.
Dưới đây là bảng chi tiết so sánh CPU và GPU tối thiểu và tối đa của ba loại chip Apple M4, M4 Pro, và M4 Max:
1.Apple M4:
•CPU có 8 lõi trong phiên bản tiêu chuẩn, nhưng có thể nâng cấp lên 10 lõi (4 lõi hiệu năng cao + 6 lõi tiết kiệm điện).
•GPU bắt đầu từ 8 lõi và tối đa lên đến 10 lõi.
2.Apple M4 Pro:
•CPU khởi điểm từ 12 lõi (8 lõi hiệu năng cao + 4 lõi tiết kiệm điện) và có thể mở rộng lên 14 lõi.
•GPU có tối thiểu 16 lõi và tối đa là 20 lõi.
3.Apple M4 Max:
•CPU mạnh nhất, bắt đầu từ 14 lõi (10 lõi hiệu năng cao + 4 lõi tiết kiệm điện) và có thể lên đến 16 lõi.
•GPU khởi điểm với 30 lõi và tối đa lên đến 40 lõi, lý tưởng cho các tác vụ chuyên sâu như đồ họa, AI, và dựng phim.