
NGÀY
MIỄN PHÍ

THÁNG
1 ĐỔI 1

iPad thế hệ thứ 11 được Apple định vị là mẫu máy tính bảng phổ thông với mức giá hợp lý, hướng đến đối tượng người dùng có nhu cầu cơ bản như học sinh, nhân viên văn phòng hoặc người dùng phổ thông. Thiết bị này cung cấp đầy đủ các tính năng thiết yếu để lướt web, học online, giải trí và xử lý các tác vụ nhẹ nhàng hằng ngày. Với thiết kế hiện đại, giao diện trực quan và sự hỗ trợ từ hệ sinh thái Apple, iPad Gen 11 là lựa chọn kinh tế phù hợp cho những ai cần một thiết bị ổn định mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí.
Trong khi đó, iPad Air được định hình là dòng sản phẩm trung cấp cao hơn, đáp ứng nhu cầu của người dùng chuyên nghiệp hoặc bán chuyên. Thiết bị này phù hợp với sinh viên ngành thiết kế, người sáng tạo nội dung, giáo viên, nhà nghiên cứu hoặc bất kỳ ai đang tìm kiếm một chiếc máy tính bảng có hiệu năng mạnh mẽ hơn, khả năng đa nhiệm tốt hơn và có thể sử dụng lâu dài mà không bị lỗi thời nhanh chóng. iPad Air được trang bị vi xử lý mạnh mẽ (chẳng hạn như chip M1 hoặc M2 tùy phiên bản), hỗ trợ Apple Pencil thế hệ mới, bàn phím Magic Keyboard, và các tính năng tiên tiến giúp nâng cao hiệu suất làm việc cũng như trải nghiệm giải trí.
Để giúp bạn dễ dàng phân biệt và lựa chọn thiết bị phù hợp, dưới đây là bảng so sánh chi tiết các điểm khác biệt nổi bật giữa iPad thế hệ thứ 11 và iPad Air:
Thông số | iPad (11th generation) | iPad Air (7th generation) |
---|---|---|
Kích thước màn hình | 11 inch | 11 inch hoặc 13 inch |
Độ sáng tối đa | 500 nits (SDR) | 11 inch: 500 nits 13 inch: 600 nits (SDR) |
Không gian màu | sRGB | P3 Wide Color |
Công nghệ màn hình | Tiêu chuẩn | Laminated Display, Chống chói (Anti-reflective coating), Hỗ trợ Apple Pencil Hover |
Chip xử lý | A16 Bionic (4nm, 16 tỷ transistor) | M3 (3nm, 25 tỷ transistor) |
CPU | 5 nhân (2 nhân hiệu suất + 3 nhân tiết kiệm) | 8 nhân (4 hiệu suất + 4 tiết kiệm) |
GPU | 4 nhân | 9 nhân, hỗ trợ ray tracing, ProRes, AV1 decode |
Neural Engine | 16 nhân, 17 TOPs | 16 nhân, 18 TOPs |
Dung lượng RAM | 6GB | 8GB |
Băng thông bộ nhớ | 51.2 GB/s | 100 GB/s |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 | Wi-Fi 6E |
Camera trước | 12MP, góc rộng, ƒ/2.4, Center Stage | 12MP, góc rộng, ƒ/2.0, Center Stage |
Hỗ trợ Apple Intelligence | Không | Có |
Stage Manager | Không | Có |
Độ dày | 7 mm | 6.1 mm |
Trọng lượng | 477g | 11 inch: 460g 13 inch: 616g |
Smart Connector | Cạnh bên | Phía sau |
Hỗ trợ bàn phím | Magic Keyboard Folio | Magic Keyboard cho iPad Air |
Hỗ trợ Apple Pencil | Apple Pencil (USB-C) và thế hệ 1 | Apple Pencil (USB-C) và Apple Pencil Pro |
Dung lượng lưu trữ | 128GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Màu sắc | Xanh dương, Hồng, Bạc, Vàng | Xanh dương, Tím, Starlight, Xám không gian |
Cả iPad thế hệ thứ 11 và iPad Air thế hệ thứ 7 đều sở hữu ngôn ngữ thiết kế hiện đại đặc trưng của Apple với khung viền vuông vức, chất liệu nhôm nguyên khối và màn hình kích thước 11 inch. Cả hai đều giữ nguyên tỷ lệ khung hình truyền thống, tối ưu cho cả công việc và giải trí.
Tuy nhiên, iPad Air thế hệ mới trang bị chip M3 còn mang đến tùy chọn kích thước màn hình lớn hơn – lên đến 13 inch, Điều này giúp người dùng có thêm lựa chọn phù hợp hơn với nhu cầu làm việc chuyên sâu hoặc sáng tạo nội dung trên không gian hiển thị rộng rãi.
Bên cạnh đó, iPad Air M3 được tối ưu hóa về mặt trọng lượng và độ mỏng. Phiên bản 11 inch chỉ nặng 460g, nhẹ hơn so với iPad Gen 11 (477g), trong khi độ dày cũng mỏng hơn – chỉ 6.1mm so với 7mm. Viền màn hình của iPad Air cũng được thiết kế mảnh hơn, tạo cảm giác cao cấp và hiện đại hơn trong quá trình sử dụng, đồng thời tăng tính di động cho người dùng hay di chuyển.
Apple tiếp tục phát huy thế mạnh trong việc cá nhân hóa thiết bị thông qua bảng màu đa dạng trên cả hai dòng iPad, nhưng mỗi dòng lại hướng đến một nhóm người dùng khác nhau với định hướng thẩm mỹ riêng biệt.
iPad Gen 11 được thiết kế với các tùy chọn màu sắc tươi sáng và trẻ trung, bao gồm Xanh Dương, Hồng, Vàng và Bạc. Những gam màu này thể hiện phong cách năng động, phù hợp với học sinh, sinh viên hoặc người dùng yêu thích sự nổi bật, cá tính và sự vui tươi trong thiết kế sản phẩm.
Ngược lại, iPad Air M3 sở hữu bảng màu mang phong cách trung tính và tinh tế hơn với các tùy chọn Xám Không Gian (Space Gray), Tím, Xanh Dương và Starlight. Đây là những gam màu sang trọng, hiện đại và hướng tới người dùng chuyên nghiệp hoặc những ai ưu tiên sự tối giản, đẳng cấp trong thiết kế thiết bị.
Sự khác biệt trong bảng màu không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn phản ánh triết lý thiết kế mà Apple áp dụng cho từng dòng sản phẩm: iPad Gen 11 hướng đến sự phổ thông, thân thiện; còn iPad Air M3 hướng đến trải nghiệm cao cấp và sự chuyên nghiệp.
Cả iPad Gen 11 và iPad Air M3 phiên bản 11 inch đều được trang bị màn hình Liquid Retina IPS LCD với độ phân giải 2360 x 1640 pixel, mang lại chất lượng hiển thị sắc nét và chi tiết. Với mật độ điểm ảnh tiêu chuẩn 264 ppi, các nội dung văn bản, hình ảnh và video đều được thể hiện rõ ràng, mượt mà và phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng như học tập, làm việc hay giải trí.
Riêng phiên bản iPad Air M3 13 inch sở hữu màn hình lớn hơn với độ phân giải cao hơn 2732 x 2048 pixel, vẫn giữ mật độ điểm ảnh 264 ppi để đảm bảo hình ảnh không bị rỗ, ngay cả khi hiển thị trên không gian rộng hơn. Điều này đặc biệt lý tưởng cho người dùng cần thao tác đa cửa sổ hoặc làm việc với các ứng dụng sáng tạo đòi hỏi không gian hiển thị lớn.
Điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở chất lượng hiển thị. iPad Air M3 được trang bị dải màu rộng P3 (Wide Color – P3), cho khả năng tái tạo màu sắc chính xác và sống động hơn so với gam màu sRGB tiêu chuẩn trên iPad Gen 11. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng với nhà thiết kế đồ họa, nhiếp ảnh gia hoặc người sáng tạo nội dung, khi màu sắc hiển thị cần đảm bảo độ chính xác cao nhất.
Ngoài ra, màn hình của iPad Air còn có lớp phủ chống phản chiếu (anti-reflective coating) giúp giảm lóa dưới ánh sáng mạnh, tăng khả năng hiển thị ngoài trời. Đặc biệt, tính năng Apple Pencil Hover cũng chỉ có trên iPad Air, cho phép người dùng xem trước vị trí và độ nghiêng của nét vẽ khi bút chưa chạm vào màn hình – mang lại trải nghiệm vẽ và thao tác tinh tế, chuyên nghiệp hơn.
Tất cả những nâng cấp này khiến màn hình của iPad Air M3 trở thành công cụ lý tưởng cho công việc sáng tạo và chuyên môn cao, trong khi iPad Gen 11 vẫn là lựa chọn phù hợp cho người dùng phổ thông có nhu cầu cơ bản.
Về mặt phần cứng, iPad Gen 11 được trang bị chip A16 Bionic, một vi xử lý được Apple giới thiệu lần đầu trên dòng iPhone 14 Pro. Dù vẫn giữ được nhiều ưu điểm về tốc độ và hiệu quả năng lượng, phiên bản A16 trên iPad Gen 11 được tinh chỉnh lại với cấu hình thấp hơn, bao gồm 5 nhân CPU (2 hiệu suất + 3 tiết kiệm điện) và 4 nhân GPU, thay vì 6 nhân CPU và 5 nhân GPU như trên iPhone. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và nhiệt lượng trong quá trình sử dụng, phù hợp với thiết bị phổ thông.
Ngược lại, iPad Air M3 được trang bị chip M3 mạnh mẽ – tương tự như các mẫu MacBook Air 2024, được sản xuất trên tiến trình 3nm tiên tiến của TSMC. M3 sở hữu 8 nhân CPU (4 hiệu suất + 4 tiết kiệm điện) và 9 nhân GPU, hỗ trợ ray tracing phần cứng, giải mã video ProRes, và xử lý các tác vụ đồ họa chuyên sâu một cách mượt mà. Đây là một bước tiến lớn, đưa iPad Air tiến gần hơn tới khả năng thay thế laptop trong nhiều tác vụ chuyên nghiệp.
Với A16 Bionic, iPad Gen 11 đủ sức xử lý trơn tru các tác vụ thông thường như duyệt web, học online, xem phim, chỉnh sửa ảnh nhẹ và chơi các tựa game phổ biến ở mức trung bình. Tuy nhiên, do hạn chế về GPU và băng thông bộ nhớ, thiết bị này không phù hợp với các ứng dụng chuyên sâu về đồ họa hoặc video như Final Cut Pro hay các tựa game AAA nặng.
Trong khi đó, iPad Air M3 có thể đáp ứng mượt mà các phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp, thiết kế đồ họa 3D, và làm việc với nhiều ứng dụng đa nhiệm cùng lúc. Đặc biệt, M3 còn tương thích với Apple Intelligence – bộ công cụ AI thế hệ mới của Apple, giúp thiết bị có thể xử lý các tác vụ trí tuệ nhân tạo như tạo văn bản, chỉnh sửa ảnh, tóm tắt tài liệu và nhiều tính năng thông minh khác một cách trực tiếp trên thiết bị, không cần kết nối internet.
Nhìn chung, nếu nhu cầu sử dụng của bạn chỉ dừng ở mức cơ bản, iPad Gen 11 hoàn toàn đáp ứng tốt. Nhưng nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị có khả năng thay thế laptop, làm việc sáng tạo chuyên sâu, hoặc muốn đầu tư dài hạn, iPad Air M3 rõ ràng là sự lựa chọn vượt trội về hiệu năng.
Cả iPad Gen 11 và iPad Air M3 đều chạy trên iPadOS 18 – phiên bản hệ điều hành mới nhất dành cho iPad, mang đến nhiều cải tiến về giao diện, khả năng cá nhân hóa và hiệu suất làm việc. Tuy nhiên, khác biệt đáng kể về phần cứng đã dẫn đến sự khác biệt lớn về tính năng hỗ trợ, đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và trải nghiệm làm việc sáng tạo.
Với vi xử lý M3 mạnh mẽ, **iPad Air M3 là một trong những thiết bị đầu tiên hỗ trợ đầy đủ bộ công cụ Apple Intelligence – nền tảng trí tuệ nhân tạo thế hệ mới do Apple phát triển. Tính năng này cho phép người dùng tạo nội dung thông minh (Smart Compose), chỉnh sửa hình ảnh bằng AI (Image Wand), tóm tắt văn bản, lọc và quản lý thông báo một cách thông minh, giúp tối ưu hóa trải nghiệm làm việc và học tập. Đây là điều mà iPad Gen 11 không thể hỗ trợ do giới hạn về phần cứng và hiệu năng.
Ngoài ra, iPad Air M3 còn nổi bật với khả năng tương thích Apple Pencil Pro – phiên bản bút cảm ứng cao cấp mới nhất của Apple. Apple Pencil Pro mang đến những tính năng tiên tiến như:
•Phản hồi xúc giác (Haptic Feedback): tạo cảm giác viết và vẽ chân thực hơn.
•Cử chỉ bóp (Squeeze Gesture): giúp người dùng nhanh chóng mở công cụ hoặc chuyển đổi chế độ.
•Cảm biến xoay (Barrel Roll): cho phép thay đổi nét cọ khi xoay bút – cực kỳ hữu ích với họa sĩ và nhà thiết kế.
Ngược lại, iPad Gen 11 chỉ hỗ trợ Apple Pencil thế hệ 1 và phiên bản USB-C tiêu chuẩn, không có các tính năng nâng cao như phản hồi xúc giác hay điều khiển bằng cử chỉ. Trải nghiệm vẽ và ghi chú tuy vẫn ổn định, nhưng không thể so sánh với sự mượt mà và chính xác mà Apple Pencil Pro mang lại trên iPad Air M3.
Tổng kết lại, iPad Air M3 không chỉ mạnh về phần cứng mà còn vượt trội về tính năng phần mềm và hỗ trợ phụ kiện, mang đến trải nghiệm làm việc, học tập và sáng tạo thông minh hơn, chuyên nghiệp hơn và hướng tới tương lai.
Cả iPad Gen 11 và iPad Air M3 đều được Apple trang bị hệ thống camera chất lượng cao, bao gồm:
•Camera sau 12MP: cảm biến đơn, hỗ trợ chụp ảnh độ phân giải cao, quay video 4K với nhiều chế độ như slo-mo và time-lapse.
•Camera trước 12MP góc siêu rộng: hỗ trợ tính năng Center Stage, giúp giữ chủ thể luôn nằm ở trung tâm khung hình khi gọi video, đặc biệt hữu ích trong các buổi học hoặc họp trực tuyến.
Tuy nhiên, camera trước của iPad Air M3 có khẩu độ lớn hơn (f/2.0) so với f/2.4 trên iPad Gen 11, giúp cảm biến thu được nhiều ánh sáng hơn trong điều kiện thiếu sáng, đồng thời cải thiện chất lượng hình ảnh và độ chi tiết trong các cuộc gọi FaceTime hay khi chụp ảnh selfie. Đây là một điểm cộng quan trọng nếu bạn thường xuyên sử dụng iPad cho mục đích họp trực tuyến, ghi hình cá nhân hoặc sáng tạo nội dung trên mạng xã hội.
Apple công bố cả iPad Gen 11 và iPad Air M3 đều có thời lượng pin lên đến 10 giờ khi sử dụng các tác vụ cơ bản như lướt web, xem video hoặc làm việc qua Wi-Fi. Đây là mức thời lượng pin tiêu chuẩn của iPad, đủ để người dùng yên tâm sử dụng xuyên suốt một ngày làm việc hoặc học tập.
Riêng với phiên bản iPad Air M3 13 inch, mặc dù được trang bị viên pin lớn hơn để cung cấp năng lượng cho màn hình kích thước lớn, nhưng thời gian sử dụng thực tế không chênh lệch nhiều so với phiên bản 11 inch hay iPad Gen 11. Điều này cho thấy Apple đã tối ưu tốt phần mềm và phần cứng, giúp duy trì hiệu suất năng lượng ổn định ngay cả trên thiết bị có màn hình lớn hơn.
Về công nghệ sạc, cả hai thiết bị đều sử dụng cổng USB-C, cho phép sạc nhanh và kết nối dễ dàng với các thiết bị ngoại vi như ổ cứng, màn hình rời hoặc máy ảnh.